Có 2 kết quả:
奶奶 nǎi nǎi ㄋㄞˇ ㄋㄞˇ • 嬭嬭 nǎi nǎi ㄋㄞˇ ㄋㄞˇ
nǎi nǎi ㄋㄞˇ ㄋㄞˇ [nǎi nai ㄋㄞˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bà nội
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bà nội
Bình luận 0
nǎi nǎi ㄋㄞˇ ㄋㄞˇ [nǎi nai ㄋㄞˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0